
Các trang thiết bị an toàn/ Safety features
- Hệ thống camera lùi/ Rear view camera : Không
- Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) : Có
- Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti-theft System (EPATS) : Có
- Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) : Có
- Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City Stop : Không
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) : Có
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA) : Có
- Hỗ trợ đỗ xe Sau/ Rear Parking Aid : Có
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking : Không
- Túi khí Rèm/ Curtain Airbags : Không
- Túi khí bên cho hành khách trước/ Side Airbags : Không
- Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags : Có
Hệ thống giảm xóc/ Suspension
- Brakes: Front/Rear : Đĩa/ Disk
- Bánh xe/ Wheels : Vành (mâm) đúc hợp kim 16
- Lốp/ Tyres : 205/60 R16
- Sau/ Rear : Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng/ Independent Control Blade Multi-link System with Stabilitizer
- Trước/ Front : Độc lập kiểu MacPherson/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer
Hệ thống điện/ Electrical
- Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers : Không
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng/ Cruise Control : Không
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote Keyless Entry : Có
- Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power Point.12V : Có
- Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button : Không
- Đèn pha tự động/ Auto On/Off head Lamps : Không
- Đèn sương mù/ Front Fog Lamps : Có
Kích thước/ Dimentions
- Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm : 2648
- Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear Track.mm : 1554/1544
- Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height.mm : 4538 x 1823 x 1468
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
- Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler : Không
- Cụm đèn pha Bi-Xenon với đèn LED/ Bi-Xenon headlamps with LED Strip Light : Không
- Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof : Không
- Gương điều khiển điện và gập điện/ Power Mirrors : Có
Trang thiết bị nội thất/ Interior
- Ghế lái/ Driven Seats : Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual Driver
- Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto-dimming Rear View Mirror : Không
- Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning : Điều chỉnh tay/ Manual
Âm thanh/ Audio
- Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash : Có
- Hệ thống kết nối SYNC : Điều khiển giọng nói SYNC1.1/ Voice Control SYNC1.1
- Hệ thống loa/ Speakers : 6
- Kết nối USB, Bluetooth/ USB, Bluetooth Connectivity : Có
- Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function Display : 3.5
Động cơ/ Engine
- Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)/ Maximum power PS/rpm : 180 @ 6000
- Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L : 55
- Dung tích xi lanh/ Displacement.cc : 1,499
- Hệ thống lái/ Steering : Trợ lực lái điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS)
- Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System : Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
- Hộp số/ Transmission : Tự động 6 cấp/ 6- speed AT
- Kiểu động cơ/ Engine Type : Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum Torque: Nm/rpm : 240 @ 1600-5000
- Dài x Rộng x Cao: 4538 x 1823 x 1468
- Kiểu động cơ : Xăng 1.5L EcoBoost
- Hệ thống phanh ABS, EBD, EBA ESP, HAL
- Đèn pha và gạt mưa tự động
- Hỗ trợ đỗ xe tự động, ga tự đông
- Âm thanh sony 6 loa USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth
- Hệ thông kết nối SYNC 3
- Cảm biến trước , sau, camera lùi, 6 túi khí
- Vành (mâm) đúc hợp kim 16 inch
- Khởi động thông minh , cửa sổ trời
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
FORD THÁI NGUYÊN CAM KẾT