Ford Ranger XL 2.2L 4X4 MT – Mạnh mẽ hơn, Thông minh hơn
Ford Thái Nguyên có sẵn xe giao ngay, khuyến mãi tốt nhất thị trường. Khách hàng quan tâm liên hệ hotline: 0965.555.704 Mr Sơn để nhận báo giá.
I. Ngoại thất:
- Đa năng và luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phiên bản Ranger XL luôn sẵn sàng để hỗ trợ công việc. Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng đậm chất Built Ford Tough.
- Hoàn hảo để lái xe trong những điều kiện gồ ghề, phiên bản Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch chắc chắn và bền bỉ.
II. Nội thất:
- Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
- Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.
III. Mầu sắc:
Ranger XL Next Gen 2022 có 7 mầu ngoại thất: trắng, ghi ánh thép, nâu, đỏ, xanh dương, đen, bạc.
Đại lý Ford Thái Nguyên, tổ 3, phường Cam Giá, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Trưởng phòng kinh doanh: Ngô Tùng Sơn Hotline: 0965.555.704.
Bánh, lốp, và phanh
- Bánh xe / Wheel : lazang sắt 16”/ Alloy 16
- Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16
- Phanh trước / Front Brake : Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Hệ thống treo
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống âm thanh
- Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
- Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Màn hình LED chữ xanh/ Dot matrix
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Hệ thống Điều hòa
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual
Hệ thống điện
- Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Không / Without
Hộp số
- Hộp số / Transmission : Số sàn 6 cấp / 6 speeds AT
- Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring
Khả năng lội nước
- Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800
Kích thước và trọng lượng
- Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350
- Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1815
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200
- Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 927
- Trọng lượng không tải
- Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 1948
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3200
- Trọng lượng toàn tải
Trang thiết bị Ngoại thất
- Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Không / Without
- Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Halogen
- Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Có điều chỉnh điện/ Power adjust
- Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Cùng mầu thân xe / Body color
- Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Không / Without
- Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Màu đen / Black self
- Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Không / Without
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Không
Trang thiết bị an toàn
- Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Không / Without
- Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With
- Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Không / Without
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Không / Without
- Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
- Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Không / Without
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Không / Without
- Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Không / Without
- Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Có/ With
- Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Không / Without
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Không / Without
- Túi khí bên/ Side Airbags : Không / Without
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Không / Without
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
- Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
- Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
- Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Interior Mirrors – Manual
- Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
- Tay lái / Steering wheel : Thường / Base
- Vật liệu ghế / Seat Material : Nỉ / Cloth
Trợ lực lái
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện
Động cơ
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 150 (110 KW) / 3700
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
- Gài cầu điện / Shift – on – fly : Có
- Hệ thống truyền động / Power train : Hai cầu chủ động / 4×4
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có
- Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 375 / 1500-2500
- Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 4
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
- Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
FORD THÁI NGUYÊN CAM KẾT