Everest Sport

Giá : 1.178.000.000 đ
Giá khuyến mại: 0 đ
Đặt hàng ngay
HOTLINE TƯ VẤN : 0965555704

Ford Everest Sport 2022

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ thống phanh / Brake system

  • Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18
  • Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18
  • Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc

Hệ thống treo / Suspension system

  • Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link
  • Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống Âm thanh/ Audio Systerm

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II/ Voice Control SYNC Gen II/Màn hình TFT cảm ứng 8
  • Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control : Có / With
  • Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 10 loa (speakers)
  • Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Hai màn hình TFT 4.2
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
  • Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Không / Without

Hệ thống Điều hòa

  • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Kích thước và Trọng lượng / Dimensions

  • Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850
  • Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837
  • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210

Trang thiết bị an toàn/ Safety features

  • Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With
  • Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System
  • Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without
  • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With
  • Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without
  • Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không / Without
  • Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Không / Without
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

  • Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
  • Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Điều chỉnh tay/ Manual
  • Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat : Không / Without
  • Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
  • Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
  • Vật liệu ghế / Seat Material : Da cao cấp/ Premium Leather
  • Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

  • Cửa hậu đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt/ Power liftgate w/ anti pinch sensor : Không / Without
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without
  • Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror : Có / With
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
  • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual
  • Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Đèn Projector / Projector Headlamp
  • Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors : Sơn cùng màu thân xe / Body Color
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance

  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118 KW) / 3200
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động một cầu chủ động / 4×2
  • Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without
  • Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
  • Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 385 / 1600-2500
  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
  • Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
  • Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi/Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler

FORD THÁI NGUYÊN CAM KẾT

ecosport

 

 

 

HỖ TRỢ LIÊN TỤC

Với Ford Thái Nguyên khách hàng sau khi mua xe luôn được hỗ trợ với các chương trình bảo dưỡng, bảo trì miễn phí thường xuyên

HỖ TRỢ VAY 85%

Nếu bạn chưa hoặc không muốn mua tiền mặt chúng tôi có thể hỗ trợ bạn mua xe chỉ với < 10% trả trước với lãi suất cực thấp.

GIAO XE TẬN NHÀ

Dù bạn ở đâu chỉ cần bạn muốn chúng tôi sẽ giao xe đến tận nhà, với cách giao xe nhanh gọn và chuyên nghiệp , mang đến sự hài lòng cho mọi khách hàng

TƯ VẤN CHUYÊN NGHIỆP

Với đội ngũ nhân viên được đào tạo và kiểm tra trình độ mỗi tháng, chúng tôi luôn có những nhân viên tư vấn giầu kinh nghiệm, nhiệt tình và chuyên nghiệp nhất