
Ford Everest Sport 2022
Hệ thống phanh / Brake system
- Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18
- Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18
- Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
Hệ thống treo / Suspension system
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống Âm thanh/ Audio Systerm
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II/ Voice Control SYNC Gen II/Màn hình TFT cảm ứng 8
- Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control : Có / With
- Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 10 loa (speakers)
- Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Hai màn hình TFT 4.2
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
- Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Không / Without
Hệ thống Điều hòa
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210
Trang thiết bị an toàn/ Safety features
- Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With
- Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System
- Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With
- Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
- Hệ thống Cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without
- Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control
- Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without
- Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
- Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không / Without
- Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With
- Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Không / Without
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
- Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Điều chỉnh tay/ Manual
- Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat : Không / Without
- Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
- Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
- Vật liệu ghế / Seat Material : Da cao cấp/ Premium Leather
- Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
- Cửa hậu đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt/ Power liftgate w/ anti pinch sensor : Không / Without
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror : Có / With
- Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
- Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual
- Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Đèn Projector / Projector Headlamp
- Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors : Sơn cùng màu thân xe / Body Color
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118 KW) / 3200
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
- Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động một cầu chủ động / 4×2
- Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without
- Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
- Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 385 / 1600-2500
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
- Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi/Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
FORD THÁI NGUYÊN CAM KẾT